Trung Hoa Đài Bắc
Tâi-lô | Tâi-phêⁿ-Kim-bé Kò-piàt Kuan-sùe Líng-hìk | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phúc Châu Phiên âm Bình thoại | Dṳ̆ng-huà Dài-báe̤k | |||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuGwoyeu RomatzyhWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongMPS2Tiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-lôTiếng Mân ĐôngPhúc Châu Phiên âm Bình thoại |
|
|||||||||||||||||||||||||
MPS2 | Tái Péng Jīn Mǎ Gèbié Guānshuèi Lǐngyù | |||||||||||||||||||||||||
Gwoyeu Romatzyh | Tair Perng Jin Maa Gehbye Guanshuey Liingyuh | |||||||||||||||||||||||||
Chú âm phù hiệu | ㄊㄞˊㄆㄥˊㄐㄧㄣ ㄇㄚˇㄍㄜˋㄅㄧㄝˊㄍㄨㄢ ㄕㄨㄟˋㄌㄧㄥˇㄩˋ | |||||||||||||||||||||||||
La tinh hóa | Chûng-fà Thòi-pet | |||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Tái Péng Jin Mǎ Gèbié Guanshuèi Lǐngyù | |||||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 臺澎金馬個別關稅領域 | |||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Tái Péng Jīn Mǎ Gèbié Guānshuì Lǐngyù | |||||||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Tâi-phêⁿ-Kim-bé Kò-piàt Koan-sòe Léng-hèk | |||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuGwoyeu RomatzyhWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongMPS2Tiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-lô |
|
|||||||||||||||||||||||||
Wade–Giles | T'ai² Peng² Chin¹ Ma³ Ke⁴-pieh² Kuan¹-shui⁴ Ling³-yü⁴ | |||||||||||||||||||||||||
Giản thể | 台澎金马个别关税领域 |