Trung Hoa Đài Bắc

Không tìm thấy kết quả Trung Hoa Đài Bắc

Bài viết tương tự

English version Trung Hoa Đài Bắc


Trung Hoa Đài Bắc

Tâi-lô Tâi-phêⁿ-Kim-bé Kò-piàt Kuan-sùe Líng-hìk
Phúc Châu Phiên âm Bình thoại Dṳ̆ng-huà Dài-báe̤k
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuGwoyeu RomatzyhWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongMPS2Tiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-lôTiếng Mân ĐôngPhúc Châu Phiên âm Bình thoại
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữZhōnghuá Táiběi
Chú âm phù hiệuㄓㄨㄥ ㄏㄨㄚˊㄊㄞˊㄅㄟˇ
Gwoyeu RomatzyhJonghwa Tairbeei
Wade–GilesChung¹-hua² T'ai²-pei³
Bính âm Hán ngữ TongyongJhonghuá Táiběi
MPS2Jūnghuá Táiběi
Tiếng Khách Gia
La tinh hóaChûng-fà Thòi-pet
Tiếng Mân Nam
Tiếng Mân Tuyền Chương POJTiong-hôa Tâi-pak
Tâi-lôTiong-hûa Tâi-pak
Tiếng Mân Đông
Phúc Châu Phiên âm Bình thoạiDṳ̆ng-huà Dài-báe̤k
MPS2 Tái Péng Jīn Mǎ Gèbié Guānshuèi Lǐngyù
Gwoyeu Romatzyh Tair Perng Jin Maa Gehbye Guanshuey Liingyuh
Chú âm phù hiệu ㄊㄞˊㄆㄥˊㄐㄧㄣ ㄇㄚˇㄍㄜˋㄅㄧㄝˊㄍㄨㄢ ㄕㄨㄟˋㄌㄧㄥˇㄩˋ
La tinh hóa Chûng-fà Thòi-pet
Bính âm Hán ngữ Tongyong Tái Péng Jin Mǎ Gèbié Guanshuèi Lǐngyù
Phồn thể
Bính âm Hán ngữ Tái Péng Jīn Mǎ Gèbié Guānshuì Lǐngyù
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ Tâi-phêⁿ-Kim-bé Kò-piàt Koan-sòe Léng-hèk
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuGwoyeu RomatzyhWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongMPS2Tiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-lô
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữTái Péng Jīn Mǎ Gèbié Guānshuì Lǐngyù
Chú âm phù hiệuㄊㄞˊㄆㄥˊㄐㄧㄣ ㄇㄚˇㄍㄜˋㄅㄧㄝˊㄍㄨㄢ ㄕㄨㄟˋㄌㄧㄥˇㄩˋ
Gwoyeu RomatzyhTair Perng Jin Maa Gehbye Guanshuey Liingyuh
Wade–GilesT'ai² Peng² Chin¹ Ma³ Ke⁴-pieh² Kuan¹-shui⁴ Ling³-yü⁴
Bính âm Hán ngữ TongyongTái Péng Jin Mǎ Gèbié Guanshuèi Lǐngyù
MPS2Tái Péng Jīn Mǎ Gèbié Guānshuèi Lǐngyù
Tiếng Mân Nam
Tiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-phêⁿ-Kim-bé Kò-piàt Koan-sòe Léng-hèk
Tâi-lôTâi-phêⁿ-Kim-bé Kò-piàt Kuan-sùe Líng-hìk
Wade–Giles T'ai² Peng² Chin¹ Ma³ Ke⁴-pieh² Kuan¹-shui⁴ Ling³-yü⁴
Giản thể